Đọc nhanh: 男用游泳裤 (nam dụng du vịnh khố). Ý nghĩa là: Quần tắm.
男用游泳裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần tắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男用游泳裤
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 游泳裤 头
- quần bơi.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 一旦 就 学会 了 游泳
- Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.
- 他 每天 都 去 游泳
- Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.
- 他 喜欢 在 河里 游泳
- Anh ấy thích bơi lội trên sông.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 常住 顾客 可以 使用 酒店 的 游泳池 , 每天 早上 可 享用 免费 的 中 西式
- Những khách quen có thể sử dụng hồ bơi của khách sạn và thưởng thức các món ăn Trung Quốc và phương Tây miễn phí hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泳›
游›
用›
男›
裤›