Đọc nhanh: 浮起 (phù khởi). Ý nghĩa là: nổi lên.
浮起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi lên
to emerge; to float
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮起
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 独对 孤灯 , 浮 想起 一幕幕 的 往事
- một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 酷热 使 建筑物 上 的 油漆 起 了 浮泡
- Nhiệt độ nóng làm cho lớp sơn trên các công trình bị phồng lên.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
起›