涂污 tú wū
volume volume

Từ hán việt: 【đồ ô】

Đọc nhanh: 涂污 (đồ ô). Ý nghĩa là: lem luốc, vết bẩn, để đối mặt.

Ý Nghĩa của "涂污" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lem luốc

smudge

✪ 2. vết bẩn

stain

✪ 3. để đối mặt

to deface

✪ 4. bôi bẩn (bụi bẩn, sơn)

to smear (dirt, paint)

✪ 5. nhọ; bôi nhọ; bôi lem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂污

  • volume volume

    - 乱涂乱画 luàntúluànhuà zàng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 涂得 túdé 不匀 bùyún

    - Màu sắc tô quét không đều.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 墙上 qiángshàng 污渍 wūzì

    - Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.

  • volume volume

    - 总污 zǒngwū 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng 乱涂 luàntú

    - Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

  • volume volume

    - dài zhe 口罩 kǒuzhào 防止 fángzhǐ 空气污染 kōngqìwūrǎn

    - Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.

  • volume volume

    - yīn 卷入 juǎnrù 丑闻 chǒuwén zài 名誉 míngyù shàng 留下 liúxià 污点 wūdiǎn

    - Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Wā , Wū , Wù , Yū
    • Âm hán việt: Ô ,
    • Nét bút:丶丶一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMMS (水一一尸)
    • Bảng mã:U+6C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao