Đọc nhanh: 涂污 (đồ ô). Ý nghĩa là: lem luốc, vết bẩn, để đối mặt.
✪ 1. lem luốc
smudge
✪ 2. vết bẩn
stain
✪ 3. để đối mặt
to deface
✪ 4. bôi bẩn (bụi bẩn, sơn)
to smear (dirt, paint)
✪ 5. nhọ; bôi nhọ; bôi lem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂污
- 他 乱涂乱画 , 脏 了 桌子
- Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.
- 颜色 涂得 不匀
- Màu sắc tô quét không đều.
- 她 涂去 墙上 污渍
- Cô ấy xóa đi những vết bẩn trên tường.
- 他 总污 别人 的 名声
- Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 姓 涂
- Anh ấy họ Đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
涂›