涂敷 tú fū
volume volume

Từ hán việt: 【đồ phu】

Đọc nhanh: 涂敷 (đồ phu). Ý nghĩa là: để áp dụng (thuốc mỡ), làm nản lòng, để Thạch cao.

Ý Nghĩa của "涂敷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涂敷 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. để áp dụng (thuốc mỡ)

to apply (ointment)

✪ 2. làm nản lòng

to daub

✪ 3. để Thạch cao

to plaster

✪ 4. để bôi nhọ

to smear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂敷

  • volume volume

    - yào zài 手臂 shǒubì shàng

    - Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 涂得 túdé 不匀 bùyún

    - Màu sắc tô quét không đều.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng 乱涂 luàntú

    - Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 购物 gòuwù 经常 jīngcháng 入不敷出 rùbùfūchū

    - Anh ấy thích mua sắm, thường tiêu nhiều hơn kiếm.

  • volume volume

    - 所说 suǒshuō de 研究 yánjiū 研究 yánjiū 不过 bùguò shì 敷衍 fūyǎn 推托 tuītuō de 代名词 dàimíngcí

    - anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đồ.

  • volume volume

    - 涂去 túqù 错误 cuòwù 字迹 zìjì

    - Anh ấy xóa đi những chữ viết sai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 敷设 fūshè 管道 guǎndào

    - Họ đang lắp đặt ống dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ISOK (戈尸人大)
    • Bảng mã:U+6577
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao