微微浮肿 wéiwéi fúzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【vi vi phù thũng】

Đọc nhanh: 微微浮肿 (vi vi phù thũng). Ý nghĩa là: phình phĩnh.

Ý Nghĩa của "微微浮肿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微微浮肿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phình phĩnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微微浮肿

  • volume volume

    - 为数甚微 wéishùshènwēi

    - (xét về) số lượng rất ít

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 赚取 zhuànqǔ 微薄 wēibó 利润 lìrùn

    - họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 微信 wēixìn 售货 shòuhuò

    - Họ sử dụng WeChat để bán hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào lái 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 微笑 wēixiào zhe 相互 xiānghù 打招呼 dǎzhāohu

    - Họ chào nhau bằng một nụ cười.

  • volume volume

    - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 每天 měitiān 微笑 wēixiào ba

    - Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao