volume volume

Từ hán việt: 【phất.phế】

Đọc nhanh: (phất.phế). Ý nghĩa là: huỳnh thạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huỳnh thạch

砩石,矿物,成分是氟化钙现作氟石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèi , Fú
    • Âm hán việt: Phất , Phế
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRLLN (一口中中弓)
    • Bảng mã:U+7829
    • Tần suất sử dụng:Thấp