Đọc nhanh: 浮签儿 (phù thiêm nhi). Ý nghĩa là: tờ phiếu.
浮签儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tờ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮签儿
- 筐 里 浮 头儿 的 一层 苹果 , 都 是 大个儿 的
- lớp trái cây ngoài của sọt đều to cả.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 抽签 儿
- Rút thăm.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
- 离开 了 幼儿园 , 孩子 们 的 笑容 总是 漂浮 在 我 的 脑海 里
- rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
浮›
签›