Đọc nhanh: 分块闸门 (phân khối áp môn). Ý nghĩa là: cửa cống ghép.
分块闸门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống ghép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分块闸门
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 两 部分 尸块 上 的 刀痕 吻合
- Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 厦门 风景 十分 迷人
- Phong cảnh của thành phố Hạ Môn rất quyến rũ.
- 拱 楔块 用于 形成 拱 或 穹窿 的 曲线 部分 的 楔形 石头 中 的 一块
- Một mảnh đá hình nón được sử dụng để tạo thành một phần cong hoặc núi lửa của cung tròn.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
块›
门›
闸›