浮员 fú yuán
volume volume

Từ hán việt: 【phù viên】

Đọc nhanh: 浮员 (phù viên). Ý nghĩa là: dư; thừa (thường dùng cho nhân viên). Ví dụ : - 裁汰浮员 cắt giảm nhân viên thừa

Ý Nghĩa của "浮员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dư; thừa (thường dùng cho nhân viên)

多余的人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裁汰 cáitài 浮员 fúyuán

    - cắt giảm nhân viên thừa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮员

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 专任 zhuānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên chuyên trách

  • volume volume

    - 专员公署 zhuānyuángōngshǔ

    - chuyên viên công sở.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 宇航员 yǔhángyuán zài 空间 kōngjiān zhōng 漂浮 piāofú

    - Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán

    - nhân viên tham gia hội nghị

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - 裁汰 cáitài 浮员 fúyuán

    - cắt giảm nhân viên thừa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao