Đọc nhanh: 浮员 (phù viên). Ý nghĩa là: dư; thừa (thường dùng cho nhân viên). Ví dụ : - 裁汰浮员 cắt giảm nhân viên thừa
浮员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư; thừa (thường dùng cho nhân viên)
多余的人员
- 裁汰 浮员
- cắt giảm nhân viên thừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮员
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 专任 教员
- giáo viên chuyên trách
- 专员公署
- chuyên viên công sở.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 裁汰 浮员
- cắt giảm nhân viên thừa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
浮›