Đọc nhanh: 浪荡子 (lãng đãng tử). Ý nghĩa là: tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm.
浪荡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay ăn chơi; tên ăn chơi đàn đúm
贪恋玩乐,不务正业,行为不检点的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪荡子
- 他 浪荡 不羁 地玩
- Anh ấy chơi một cách thật thoải mái.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 浪荡 公子
- công tử phóng đãng.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 喝 著 廉价 的 香槟酒 样子 十分 放荡
- Anh ta đang uống rượu sâm banh giá rẻ, vẻ mặt trông rất thoải mái.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 浪子回头金不换
- Con hư biết nghĩ lại quý hơn vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
浪›
荡›