Đọc nhanh: 流浪汉 (lưu lãng hán). Ý nghĩa là: lang thang, người lang thang.
流浪汉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lang thang
tramp
✪ 2. người lang thang
wanderer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪汉
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 她 喜欢 流浪 远方
- Cô ấy thích lang thang đến nơi xa.
- 他 在 城市 里 流浪
- Anh ấy lang thang trong thành phố.
- 他 无家可归 , 开始 流浪
- Anh ấy không nhà cửa, bắt đầu đi lang thang.
- 有个 流浪汉 正 用 购物袋 在 我 的 保时捷 上
- Có một anh chàng vô gia cư đang xây một ngôi nhà túi mua sắm
- 你 请 了 流浪狗 来 吗
- Bạn đã mời một con chó đi lạc?
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
流›
浪›