浓雾 nóng wù
volume volume

Từ hán việt: 【nùng vụ】

Đọc nhanh: 浓雾 (nùng vụ). Ý nghĩa là: sương mù dày. Ví dụ : - 浓雾渐渐地淡薄了。 sương mù dần dần tan đi.

Ý Nghĩa của "浓雾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浓雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sương mù dày

thick fog

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浓雾 nóngwù 渐渐 jiànjiàn 淡薄 dànbó le

    - sương mù dần dần tan đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓雾

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ zhōng de 越发 yuèfā 浓重 nóngzhòng le

    - sương mù trong thung lũng càng dày đặc.

  • volume volume

    - 浓雾 nóngwù 渐渐 jiànjiàn 淡薄 dànbó le

    - sương mù dần dần tan đi.

  • volume volume

    - 浓雾 nóngwù zhù le 视线 shìxiàn

    - Sương mù dày che khuất tầm nhìn.

  • volume volume

    - zhōng de 水汽 shuǐqì nóng

    - Hơi nước trong sương mù khá dày.

  • volume volume

    - 山林 shānlín 烟熅 yānyùn 雾气 wùqì nóng

    - Núi rừng mù mịt sương dày đặc.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 不好 bùhǎo 很浓 hěnnóng

    - Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén de 雾气 wùqì 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Sương mù buổi sáng rất dày đặc.

  • volume volume

    - 江面 jiāngmiàn shàng de 雾气 wùqì 越来越 yuèláiyuè 浓重 nóngzhòng le

    - Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nùng
    • Nét bút:丶丶一丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBV (水竹月女)
    • Bảng mã:U+6D53
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao