Đọc nhanh: 浓雾 (nùng vụ). Ý nghĩa là: sương mù dày. Ví dụ : - 浓雾渐渐地淡薄了。 sương mù dần dần tan đi.
浓雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương mù dày
thick fog
- 浓雾 渐渐 地 淡薄 了
- sương mù dần dần tan đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓雾
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 浓雾 渐渐 地 淡薄 了
- sương mù dần dần tan đi.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 雾 中 的 水汽 颇 浓
- Hơi nước trong sương mù khá dày.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
- 清晨 的 雾气 非常 浓厚
- Sương mù buổi sáng rất dày đặc.
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浓›
雾›