浙赣 zhè gàn
volume volume

Từ hán việt: 【chiết cống】

Đọc nhanh: 浙赣 (chiết cống). Ý nghĩa là: Chiết Giang-Giang Tây.

Ý Nghĩa của "浙赣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浙赣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chiết Giang-Giang Tây

Zhejiang-Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浙赣

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 浙江 zhèjiāng 绍兴人 shàoxīngrén

    - Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 浙江 zhèjiāng de 天气 tiānqì hěn 湿润 shīrùn

    - Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.

  • volume volume

    - 福建 fújiàn 北面 běimiàn 浙江 zhèjiāng 交界 jiāojiè

    - Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.

  • volume volume

    - 浙水 zhèshuǐ 奔腾 bēnténg 向东流 xiàngdōngliú

    - Nước sông Triết chảy về phía đông.

  • volume volume

    - 浙有 zhèyǒu 许多 xǔduō 美景 měijǐng

    - Chiết Giang có rất nhiều cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 来自 láizì 赣地 gàndì

    - Tôi đến từ Cán.

  • volume

    - 浙江 zhèjiāng yǒu 很多 hěnduō 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng

    - Chiết Giang có nhiều phong cảnh đẹp.

  • volume volume

    - 浙流 zhèliú 滔滔 tāotāo 气势 qìshì hóng

    - Dòng nước sông Triết ào ào hùng vĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhè
    • Âm hán việt: Chiết , Triết
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQHL (水手竹中)
    • Bảng mã:U+6D59
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+17 nét)
    • Pinyin: Gàn , Gòng
    • Âm hán việt: Cám , Cống
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJHEO (卜十竹水人)
    • Bảng mã:U+8D63
    • Tần suất sử dụng:Trung bình