浑朴 húnpǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hỗn phác】

Đọc nhanh: 浑朴 (hỗn phác). Ý nghĩa là: chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc. Ví dụ : - 字体浑朴 chữ viết mộc mạc.. - 风俗浑朴 phong tục mộc mạc

Ý Nghĩa của "浑朴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浑朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc

浑厚朴实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑朴

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 字体 zìtǐ 浑朴 húnpiáo

    - chữ viết mộc mạc.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • volume volume

    - 平生 píngshēng shì hěn 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de

    - anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.

  • volume volume

    - xià 浑身 húnshēn 发颤 fāchàn

    - Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • volume volume

    - shì 浑朴 húnpiáo de rén

    - Anh ấy là một người chất phác.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一块 yīkuài 浑朴 húnpiáo de 美玉 měiyù

    - Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao