Đọc nhanh: 浑朴 (hỗn phác). Ý nghĩa là: chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc. Ví dụ : - 字体浑朴 chữ viết mộc mạc.. - 风俗浑朴 phong tục mộc mạc
浑朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc
浑厚朴实
- 字体 浑朴
- chữ viết mộc mạc.
- 风俗 浑朴
- phong tục mộc mạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑朴
- 他 手握 朴刀 准备 战
- Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.
- 字体 浑朴
- chữ viết mộc mạc.
- 风俗 浑朴
- phong tục mộc mạc
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 吓 得 浑身 发颤
- Anh ấy sợ đến run rẩy cả người.
- 他 是 一个 质朴 、 真诚 的 人
- Ông ấy là một người giản dị, chân thành.
- 他 是 个 浑朴 的 人
- Anh ấy là một người chất phác.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
浑›