Đọc nhanh: 浑球儿 (hỗn cầu nhi). Ý nghĩa là: thằng khốn; khốn nạn; vô lại; tồi (tiếng chửi).
浑球儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thằng khốn; khốn nạn; vô lại; tồi (tiếng chửi)
浑蛋也作混球儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑球儿
- 和 篮球 比 , 我 更 喜欢 玩儿 足求
- So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.
- 两边 都 说好 了 , 明儿 下午 赛球
- hai bên đã thoả thuận xong, chiều mai sẽ đấu bóng.
- 我 喜欢 打乒乓球 儿
- Tôi thích chơi bóng bàn.
- 儿子 放学 后 喜欢 打篮球
- Con trai tôi sau giờ học thích chơi bóng rổ.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 打 完 这场 球 , 浑身 舒畅
- Đánh xong trận bóng, khoan khoái cả người.
- 我 儿子 想 学 踢足球
- Con trai tôi muốn học đá bóng.
- 我 儿子 喜欢 踢足球
- Con trai tôi thích đá bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
浑›
球›