Đọc nhanh: 测地线曲率 (trắc địa tuyến khúc suất). Ý nghĩa là: độ cong trắc địa.
测地线曲率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cong trắc địa
geodesic curvature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测地线曲率
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 人工 生产线 效率 较 低
- Dây chuyền sản xuất bằng sức người có hiệu suất thấp.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 各种 地方戏 都 有 其 个性 , 但 作为 戏曲 又 有 其 共性
- kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
曲›
测›
率›
线›