Đọc nhanh: 测地曲率 (trắc địa khúc suất). Ý nghĩa là: độ cong trắc địa.
测地曲率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ cong trắc địa
geodesic curvature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测地曲率
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 坦率地 交换意见
- Thẳng thắn trao đổi ý kiến.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 坦率地 说 , 我 买不起
- Nói thẳng, tôi không mua nổi được
- 地震 测报 工作 要 加强
- công việc dự báo động đất phải tăng cường.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 各种 地方戏 都 有 其 个性 , 但 作为 戏曲 又 有 其 共性
- kịch ở mỗi nơi đều có tính riêng, nhưng làm thành hí khúc thì có tính chung.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
曲›
测›
率›