Đọc nhanh: 浅黑 (thiển hắc). Ý nghĩa là: (da) sắc tố nhẹ, tối tăm, xám.
浅黑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (da) sắc tố nhẹ
(of skin) lightly pigmented
✪ 2. tối tăm
dark
✪ 3. xám
gray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浅黑
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 交情 很 浅
- Tình bạn rất hời hợt.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不 揣 浅陋 ..
- tôi không ngại sự thiển lậu của tôi mà...
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浅›
黑›