Đọc nhanh: 流通速度 (lưu thông tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ lưu thông.
流通速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốc độ lưu thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流通速度
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 他 的 反应速度 很快
- Phản ứng của anh ấy rất nhanh.
- 他 的 反应速度 极快
- Tốc độ phản ứng của anh ấy cực kỳ nhanh.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 他 手术 苏醒 的 速度 算 的 快 了
- anh ấy hồi phục sau ca phẫu thuật rất nhanh.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
流›
通›
速›