Đọc nhanh: 摆阵 (bài trận). Ý nghĩa là: đồ trận.
摆阵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆阵
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摆›
阵›