Đọc nhanh: 朱箸 (chu trợ). Ý nghĩa là: đũa son.
朱箸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đũa son
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱箸
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 朱墨 套印
- in xen hai màu đỏ đen
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
箸›