Đọc nhanh: 测量工具 (trắc lượng công cụ). Ý nghĩa là: thước đo, công cụ đo lường.
测量工具 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo
gauge
✪ 2. công cụ đo lường
measuring tool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测量工具
- 圭表 是 古代 的 测量 工具
- Cột đo bóng nắng là công cụ đo lường cổ đại.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 需要 对 这些 工具 进行 测试
- Cần phải kiểm tra những công cụ này.
- 他 当 两个 人 的 工作量
- Anh ấy làm việc bằng hai người.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
测›
量›