Đọc nhanh: 流浪街头 (lưu lãng nhai đầu). Ý nghĩa là: đầu đường xó chợ.
流浪街头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu đường xó chợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流浪街头
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 流浪者 在 街头 乞讨
- Người lang thang xin ăn trên phố.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 流落 街头
- phiêu bạt nơi đầu đường xó chợ.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 常常 倘徉 于 街头
- Anh ấy thường đi lang thang trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
流›
浪›
街›