Đọc nhanh: 碎碴 (toái tra). Ý nghĩa là: đá dăm.
碎碴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá dăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎碴
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 零碎 活儿 没人愿 干
- Công việc vụn vặt không ai muốn làm.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 他 把 花瓶 打碎 了
- Anh ta làm vỡ tan bình hoa rồi.
- 他 的 希望 破碎 了
- Hy vọng của anh ấy đã tan vỡ.
- 他 把 碎片 拼凑 起来
- Anh ấy ghép các mảnh vụn lại với nhau.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
碴›