Đọc nhanh: 十字街头 (thập tự nhai đầu). Ý nghĩa là: ngã tư phố; ngã tư đường; ngã tư.
十字街头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã tư phố; ngã tư đường; ngã tư
指道路交叉,行人往来频繁的热闹街市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字街头
- 十字街头
- ngã tư đầu phố.
- 他 流浪 街头 多年
- Anh ấy lang thang trên phố nhiều năm.
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
十›
头›
字›
街›