Đọc nhanh: 户枢不蠹 (hộ xu bất đố). Ý nghĩa là: trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.). Ví dụ : - 流水不腐户枢不蠹。 nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
户枢不蠹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ cửa không bị mối; trục cửa không mọt (trụ cửa là vật luôn chuyển động, không bị mối mọt ăn làm cho mục nát. Ngụ ý: con người chăm chỉ hoạt động thì không lạc hậu kém cỏi.)
门的转轴不会被虫蛀蚀比喻经常运动着的东西不易被腐 蚀
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户枢不蠹
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 账户 的 余额 不足
- Số dư trong tài khoản không đủ.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 无论 什么 原因 , 我们 不会 解封 你 的 账户
- Bất kể lý do là gì, chúng tôi sẽ không bỏ chặn tài khoản của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
户›
枢›
蠹›