蠹弊 dù bì
volume volume

Từ hán việt: 【đố tệ】

Đọc nhanh: 蠹弊 (đố tệ). Ý nghĩa là: tệ nạn.

Ý Nghĩa của "蠹弊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠹弊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tệ nạn

弊病1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹弊

  • volume volume

    - 公然 gōngrán 作弊 zuòbì

    - ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy

  • volume volume

    - 克服 kèfú 弊病 bìbìng

    - khắc phục sai lầm

  • volume volume

    - 倘若 tǎngruò 我们 wǒmen 进行 jìnxíng 干预 gānyù 可能 kěnéng 弊多利少 bìduōlìshǎo

    - Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.

  • volume volume

    - 革除 géchú 流弊 liúbì

    - loại trừ thói xấu.

  • volume volume

    - 切中时弊 qièzhòngshíbì

    - nhắm vào những tệ nạn trước mắt.

  • volume volume

    - 以杜 yǐdù 流弊 liúbì

    - Ngăn chặn tệ nạn.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù zài 考试 kǎoshì zhōng 作弊 zuòbì

    - Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.

  • volume volume

    - 周日 zhōurì tián 纵横 zònghéng 字谜 zìmí 游戏 yóuxì shí 我会 wǒhuì 作弊 zuòbì

    - Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tiết , Tế , Tệ
    • Nét bút:丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FKT (火大廿)
    • Bảng mã:U+5F0A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRI (十月一口戈)
    • Bảng mã:U+8839
    • Tần suất sử dụng:Thấp