Đọc nhanh: 流水不腐 (lưu thuỷ bất hủ). Ý nghĩa là: nước chảy không thối.
流水不腐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy không thối
flowing water does not rot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流水不腐
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 河水 不能 倒流
- nước sông không thể chảy ngược dòng.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 汹涌 的 水流 不止
- Dòng nước chảy ào ạt không ngừng.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
水›
流›
腐›