Đọc nhanh: 卖淫团伙 (mại dâm đoàn hoả). Ý nghĩa là: Băng nhóm mại đâm.
卖淫团伙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng nhóm mại đâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖淫团伙
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一卖 炒腰花
- Món cật heo xào.
- 打击 流氓团伙
- đội tấn công bọn lưu manh
- 这伙 人 很 团结
- Nhóm người này rất đoàn kết.
- 三个 一群 , 五个 一伙
- Ba người một nhóm, năm người một tốp.
- 共餐 者 , 伙食团 经常 一块 用膳 的 一群 人 , 通常 指 士兵 或 水手
- Người cùng bàn ăn là một nhóm người thường xuyên ăn chung, thường được áp dụng cho binh lính hoặc thủy thủ.
- 别 再 在 大伙儿 跟前 卖弄
- đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
- 杂技团 的 票 , 不到 一个 钟头 就 卖 得 精光
- vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
卖›
团›
淫›