Đọc nhanh: 流泪病 (lưu lệ bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh chảy nước mắt.
流泪病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh chảy nước mắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流泪病
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 因 失恋 而 流泪
- Rơi nước mắt vì thất tình.
- 别 让 爱 你 的 人 流泪
- Đừng làm người thương bạn rơi nước mắt.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 刚才 烟得 我 直 流泪
- Vừa nãy cay mắt tôi chảy nước mắt mãi.
- 在 他 病 中 同志 们 轮流 来 服侍
- khi nó bị bệnh mọi người thay nhau đến chăm sóc.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
流›
病›