Đọc nhanh: 流动医疗队 (lưu động y liệu đội). Ý nghĩa là: đội y tế lưu động.
流动医疗队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội y tế lưu động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动医疗队
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 带动 了 团队 走向 成功
- Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 人群 在 街上 不断 流动
- Đám đông liên tục di chuyển trên phố.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 你 的 动作 相当 流畅
- Động tác của bạn khá trôi chảy.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
医›
流›
疗›
队›