Đọc nhanh: 济南地区 (tế na địa khu). Ý nghĩa là: Quận Ji'nan ở Sơn Đông.
济南地区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Ji'nan ở Sơn Đông
Ji'nan prefecture in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济南地区
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
- 越南 的 经济 正在 慢慢 地 繁荣 起来
- Nền kinh tế Việt Nam đang dần phát triển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
地›
济›