派力斯绉 pài lì sī zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【phái lực tư trứu】

Đọc nhanh: 派力斯绉 (phái lực tư trứu). Ý nghĩa là: Nhiễu palếtxơ.

Ý Nghĩa của "派力斯绉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

派力斯绉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhiễu palếtxơ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 派力斯绉

  • volume volume

    - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • volume volume

    - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • volume volume

    - 我以 wǒyǐ 克莱斯勒 kèláisīlè de 力量 lìliàng 消灭 xiāomiè

    - Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 前哨 qiánshào 派驻在 pàizhùzài 主力部队 zhǔlìbùduì 很远 hěnyuǎn de 地带 dìdài de 支队 zhīduì 以防 yǐfáng 敌人 dírén de 偷袭 tōuxí

    - Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 演员 yǎnyuán shì 实力派 shílìpài

    - Diễn viên này theo phái thực lực.

  • volume volume

    - zài shī 主力部队 zhǔlìbùduì 之前 zhīqián 先行 xiānxíng 派出 pàichū 装甲车 zhuāngjiǎchē 侦察 zhēnchá 敌军 díjūn de 活动 huódòng

    - Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.

  • volume volume

    - 看不惯 kànbùguàn 这种 zhèzhǒng 慢条斯理 màntiáosīlǐ de 作派 zuòpài

    - Tôi không quen phong cách từ từ của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:フフ一ノフフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNSM (女一弓尸一)
    • Bảng mã:U+7EC9
    • Tần suất sử dụng:Thấp