Đọc nhanh: 金橘儿 (kim quất nhi). Ý nghĩa là: quả tắc.
金橘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金橘儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 金边 儿
- đường viền vàng
- 金箔 儿
- vàng lá
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 这瓣 儿 橘子 很 好吃
- Miếng cam này rất ngon.
- 橘子 瓤儿
- cùi quít.
- 我们 这儿 只能 用 现金
- Chỗ chúng tôi chỉ có thể dùng tiền mặt.
- 我们 这儿 只收 现金
- Ở đây chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
橘›
金›