金橘儿 jīnjú'er
volume volume

Từ hán việt: 【kim quất nhi】

Đọc nhanh: 金橘儿 (kim quất nhi). Ý nghĩa là: quả tắc.

Ý Nghĩa của "金橘儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金橘儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả tắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金橘儿

  • volume volume

    - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • volume volume

    - 金边 jīnbiān ér

    - đường viền vàng

  • volume volume

    - 金箔 jīnbó ér

    - vàng lá

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - 这瓣 zhèbàn ér 橘子 júzi hěn 好吃 hǎochī

    - Miếng cam này rất ngon.

  • volume volume

    - 橘子 júzi 瓤儿 ránger

    - cùi quít.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这儿 zhèér 只能 zhǐnéng yòng 现金 xiànjīn

    - Chỗ chúng tôi chỉ có thể dùng tiền mặt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 这儿 zhèér 只收 zhǐshōu 现金 xiànjīn

    - Ở đây chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHB (木弓竹月)
    • Bảng mã:U+6A58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao