Đọc nhanh: 活性氧类 (hoạt tính dưỡng loại). Ý nghĩa là: các loại oxy hoạt tính (AOS).
活性氧类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại oxy hoạt tính (AOS)
activated oxygen species (AOS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活性氧类
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 她 的 性格 很 活泼
- Tính cách của cô ấy rất hoạt bát.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
氧›
活›
类›