Đọc nhanh: 活性剂 (hoạt tính tễ). Ý nghĩa là: thuốc thử (hóa học).
活性剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc thử (hóa học)
reagent (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活性剂
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 灵活性
- tính năng động.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 他 的 性格 很 活泼 , 爱 蹦蹦跳跳 , 说说笑笑
- tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.
- 激发 活性 物质 需要 高温
- Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 讨论 他 的 性生活
- Để nói về đời sống tình dục của mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
性›
活›