活性炭 huóxìngtàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt tính thán】

Đọc nhanh: 活性炭 (hoạt tính thán). Ý nghĩa là: than hoạt tính.

Ý Nghĩa của "活性炭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活性炭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than hoạt tính

吸附能力很强的炭,把硬木、果壳、骨头等放在密闭容器中烧成炭再增加其孔隙后制成防毒面具中用来过滤气体,工业上用来脱色、使溶液纯净,医药上用来吸收胃肠中的毒素、细菌或气体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活性炭

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi shì yóu 活性 huóxìng 培养 péiyǎng jūn 制成 zhìchéng de

    - Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.

  • volume volume

    - 平衡 pínghéng 障碍 zhàngài jiào 常见 chángjiàn qiě 可能 kěnéng duì 生活 shēnghuó 质量 zhìliàng 独立性 dúlìxìng 产生 chǎnshēng 显著 xiǎnzhù 影响 yǐngxiǎng

    - Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh

  • volume volume

    - 灵活性 línghuóxìng

    - tính năng động.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé hěn 活泼 huópo ài 蹦蹦跳跳 bèngbèngtiàotiào 说说笑笑 shuōshuoxiàoxiào

    - tính tình anh ấy rất hoạt bát, thích nhảy nhót, nói cười.

  • volume volume

    - 激发 jīfā 活性 huóxìng 物质 wùzhì 需要 xūyào 高温 gāowēn

    - Kích thích vật chất hoạt tính cần nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 大多数 dàduōshù 女性 nǚxìng 她们 tāmen de 配偶 pèiǒu 活得长 huódézhǎng

    - Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 活泼 huópo

    - tính cách hoạt bát.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 特定 tèdìng de 生活 shēnghuó 环境 huánjìng 养成 yǎngchéng le 现在 xiànzài de 性格 xìnggé

    - Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Tàn
    • Âm hán việt: Thán
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMF (山一火)
    • Bảng mã:U+70AD
    • Tần suất sử dụng:Cao