Đọc nhanh: 流宕忘反 (lưu đãng vong phản). Ý nghĩa là: đi lạc và quên trở về.
流宕忘反 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi lạc và quên trở về
to stray and forget to return
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流宕忘反
- 流连忘返
- lưu luyến quên về.
- 上流社会
- tầng lớp thượng lưu trong xã hội.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 很多 人 反对 人工流产
- Nhiều người phản đối phá thai nhân tạo.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 我们 要 坚决 反对 耍流氓
- Chúng ta phải kiên quyết phản đối trò lưu manh.
- 反粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
宕›
忘›
流›