Đọc nhanh: 流亡政府 (lưu vong chính phủ). Ý nghĩa là: chính phủ lưu vong (ví dụ như Tây Tạng).
流亡政府 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính phủ lưu vong (ví dụ như Tây Tạng)
government in exile (e.g. of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流亡政府
- 流亡政府
- chính phủ lưu vong.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 成立 了 新政府
- Họ đã thành lập chính phủ mới.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
府›
政›
流›