Đọc nhanh: 活字典 (hoạt tự điển). Ý nghĩa là: từ điển sống (chỉ người có kiến thức về từ ngữ phong phú.).
活字典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ điển sống (chỉ người có kiến thức về từ ngữ phong phú.)
指字、词等知识特别丰富的人泛指对某一方面情况非常熟悉能随时提供情况、数据等的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活字典
- 革命 人民 的 字典 中 没有 屈服 这个 字
- Trong từ điển của nhân dân cách mạng không có từ 'khuất phục'.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 你 有 这本 字典 吗 ?
- Bạn có cuốn từ điển này không?
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 他 经常 使用 字典
- Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 我 习惯 用 字典 来 预习 生词
- Tôi có thói quen dùng từ điển để chuẩn bị từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
字›
活›