活化石 huóhuàshí
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt hoá thạch】

Đọc nhanh: 活化石 (hoạt hoá thạch). Ý nghĩa là: hoá thạch; hoá thạch nguyên vẹn như sống (nguyên vẹn như sống).

Ý Nghĩa của "活化石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

活化石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoá thạch; hoá thạch nguyên vẹn như sống (nguyên vẹn như sống)

指某些在地质年代中曾繁盛一时,广泛分布,而现在只限于局部地区,数量不多,有可能灭绝的生物如大猫熊和水杉也叫孑遗生物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活化石

  • volume volume

    - 动物化石 dòngwùhuàshí

    - hoá thạch động vật.

  • volume volume

    - 化石 huàshí 作用 zuòyòng

    - tác dụng hoá đá.

  • volume volume

    - 基质 jīzhì mài 石嵌 shíqiàn yǒu 化石 huàshí huò 水晶 shuǐjīng de 固体 gùtǐ 物质 wùzhì

    - Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.

  • volume volume

    - 成岩 chéngyán 作用 zuòyòng zài 岩石 yánshí 转化 zhuǎnhuà 过程 guòchéng zhōng 沉积物 chénjīwù 发生 fāshēng 化学 huàxué 物理变化 wùlǐbiànhuà de 过程 guòchéng

    - Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 腐化 fǔhuà

    - cuộc sống sa đoạ

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 文化 wénhuà 体验 tǐyàn 活动 huódòng

    - Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 文化 wénhuà 交流活动 jiāoliúhuódòng

    - Tôi tham gia hoạt động giao lưu văn hóa.

  • volume volume

    - 体验 tǐyàn guò 丰富 fēngfù de 文化 wénhuà 活动 huódòng shì 一种 yīzhǒng 难忘 nánwàng de 纪念 jìniàn

    - Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao