Đọc nhanh: 洛皮塔瀑布 (lạc bì tháp bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar.
洛皮塔瀑布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thác Lawpita trên sông Balu Chaung, vị trí của nhà máy thủy điện lớn nhất Myanmar
Lawpita Falls on the Balu Chaung river, location of Myanmar's biggest hydroelectric plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛皮塔瀑布
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 全球 15 个 最 壮观 的 瀑布 之 最
- Top 15 thác nước đồ sộ nhất thế giới
- 瀑布 直落 下来 了
- Thác nước chảy thẳng xuống.
- 我们 去 看 瀑布 吧
- Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
布›
洛›
瀑›
皮›