Đọc nhanh: 洗烘一体机 (tẩy hồng nhất thể cơ). Ý nghĩa là: máy giặt sấy.
洗烘一体机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy giặt sấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗烘一体机
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 一体 浑然
- một khối
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
机›
洗›
烘›