Đọc nhanh: 蒸烤煮一体机 (chưng khảo chử nhất thể cơ). Ý nghĩa là: Máy hấp; nướng; luộc.
蒸烤煮一体机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy hấp; nướng; luộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸烤煮一体机
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 池 有机体 体内 一种 贮存 流体 的 液囊 或 穴
- Trong cơ thể của hệ thống sinh vật, có một loại túi chứa chất lỏng được lưu trữ trong hồ.
- 一体 浑然
- một khối
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 一定 要 捏紧 了 , 要是 不 捏紧 了 , 一煮 就 破 了
- nhất định phải kẹp chặt, nếu không kẹp chặt, khi nấu sẽ bị vỡ bánh (gói há cảo)
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
体›
机›
烤›
煮›
蒸›