Đọc nhanh: 洋紫苏 (dương tử tô). Ý nghĩa là: cây xô thơm (thảo mộc), húng chanh; cây húng chanh.
洋紫苏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây xô thơm (thảo mộc)
sage (herb)
✪ 2. húng chanh; cây húng chanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋紫苏
- 人们 的 脸上 洋溢着 喜悦
- Gương mặt mọi người tràn ngập vui mừng.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
- 紫苏叶 泡水 对于 风寒 感冒
- Ngâm lá tía tô trong nước rất tốt cho bệnh cảm cúm
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他们 使 一位 晕倒 的 老人 苏醒过来
- họ đã cứu tỉnh một ông lão bị ngất xỉu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
紫›
苏›