Đọc nhanh: 流苏 (lưu tô). Ý nghĩa là: tua cờ; tua; thao, chân chỉ hạt bột.
流苏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tua cờ; tua; thao
装在车马、楼台、帐幕等上面的穗状饰物
✪ 2. chân chỉ hạt bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流苏
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
苏›