Đọc nhanh: 江苏 (giang tô). Ý nghĩa là: Giang Tô; tỉnh Giang Tô (đông bắc, Trung Quốc). Ví dụ : - 燕子矶(在江苏)。 Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).. - 江苏省北部跟山东省毗连。 phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.. - 龙堌(在江苏)。 Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
✪ 1. Giang Tô; tỉnh Giang Tô (đông bắc, Trung Quốc)
中国东部经济文化发达的省在长江、淮河下游,东临黄海面积10万平方公里,人口74,380,000 (2000) ,是全国人口密度最高的省地势低平,气候温和湿润,农业单 位面积产量和产值一直居全国前列铁路、水运、公路发达工业发达,手工业种类繁多是全国经济最 发达省份之一
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江苏
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 江苏 的 省会 历史悠久
- Thủ phủ tỉnh Giang Tô có lịch sử lâu đời.
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
苏›