Đọc nhanh: 洋基队 (dương cơ đội). Ý nghĩa là: New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ).
洋基队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. New York Yankees (đội bóng chày Hoa Kỳ)
New York Yankees (US baseball team)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洋基队
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 军队 决定 撤回 基地
- Quân đội quyết định rút về căn cứ.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
洋›
队›