Đọc nhanh: 洁面露 (khiết diện lộ). Ý nghĩa là: sữa rửa mặt.
洁面露 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa rửa mặt
cleansing lotion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁面露
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 他 面露 惊 怔 之色
- Anh ấy lộ ra vẻ mặt sợ hãi.
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 不 喜欢 抛头露面
- Cô ấy không thích xuất hiện trước mặt mọi người.
- 城 里面 的 街道 很 整洁
- Các đường phố trong thành rất sạch sẽ.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
露›
面›