Đọc nhanh: 泼贱人 (bát tiện nhân). Ý nghĩa là: con đĩ, lang thang (cũ).
泼贱人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con đĩ
slut
✪ 2. lang thang (cũ)
tramp (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼贱人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 不要 和 贱人 争论
- Không cần phải tranh cãi với người đê tiện.
- 那个 人 骂 她 是 贱人
- Người đó chửi cô ấy là con đĩ.
- 这个 贱人 真 可恶
- Con đĩ này thật đê tiện.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
泼›
贱›